Gỗ công nghiệp là gì? Tìm hiểu chi tiết về vật liệu nội thất phổ biến

Last Updated: November 28, 2024

Nội thất gỗ công nghiệp ngày càng phổ biến trong đời sống hiện đại nhờ tính thẩm mỹ cao, giá thành hợp lý và sự đa dạng về mẫu mã. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ gỗ công nghiệp là gì, cũng như các loại cốt gỗ và lớp phủ bề mặt hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chất liệu này qua bài viết dưới đây.

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là một loại vật liệu được sản xuất từ các thành phần như sợi gỗ, dăm gỗ hoặc vụn gỗ tự nhiên. Những nguyên liệu này được kết dính bằng keo chuyên dụng và nén ép dưới áp suất cao để tạo thành các tấm ván. Khác với gỗ tự nhiên sử dụng nguyên khối, gỗ công nghiệp tận dụng phần gỗ thừa hoặc tái chế, giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên và thân thiện hơn với môi trường.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, gỗ công nghiệp ngày nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong sản xuất nội thất. Các sản phẩm như bàn, ghế, tủ, giường và đồ trang trí nhà cửa được làm từ gỗ công nghiệp không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn rất linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng.

go-cong-nghiep-la-gi

Gỗ công nghiệp là gì?

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp

1. Ưu điểm

Giá thành hợp lý: Gỗ công nghiệp có chi phí thấp hơn rất nhiều so với gỗ tự nhiên, do sử dụng nguyên liệu tái chế và quy trình sản xuất hiện đại. Điều này giúp các sản phẩm nội thất từ gỗ công nghiệp trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi đối tượng khách hàng, từ phân khúc bình dân đến cao cấp.

Đa dạng mẫu mã và kiểu dáng: Một điểm nổi bật của gỗ công nghiệp là khả năng phủ nhiều loại bề mặt khác nhau như Melamine, Laminate, Veneer hoặc Acrylic. Các lớp phủ này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự đa dạng về màu sắc, hoa văn, đáp ứng mọi phong cách từ cổ điển đến hiện đại.

Dễ thi công và lắp đăt: Gỗ công nghiệp có trọng lượng nhẹ hơn so với gỗ tự nhiên, giúp việc cắt, ghép và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thi công, đặc biệt phù hợp cho các dự án nội thất quy mô lớn hoặc công trình cần hoàn thiện nhanh chóng.

Thân thiện với môi trường: Việc sản xuất gỗ công nghiệp tận dụng các loại gỗ thừa hoặc phế liệu gỗ, góp phần giảm khai thác gỗ tự nhiên. Ngoài ra, một số sản phẩm gỗ công nghiệp đạt tiêu chuẩn E1 hoặc E0 còn đảm bảo lượng khí thải formaldehyde ở mức thấp, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.

2. Nhược điểm

Khả năng chịu nước kém: Một số loại gỗ công nghiệp, đặc biệt là ván dăm hoặc MDF thông thường, dễ bị phồng rộp và hư hỏng khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài. Do đó, các sản phẩm nội thất từ gỗ công nghiệp thường không được khuyến khích sử dụng trong môi trường ẩm ướt như nhà bếp hoặc nhà tắm.

Độ bền không cao bằng gỗ tự nhiên: So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có tuổi thọ ngắn hơn, đặc biệt là các sản phẩm không được xử lý chống mối mọt hoặc gia cố bề mặt. Tuy nhiên, với công nghệ sản xuất ngày càng cải tiến, các dòng gỗ công nghiệp cao cấp như HDF đã phần nào khắc phục được nhược điểm này.

Hạn chế về khả năng chạm khắc và tạo hình: Do cấu trúc đặc trưng, gỗ công nghiệp không thích hợp để thực hiện các chi tiết chạm khắc phức tạp hoặc uốn cong. Vì vậy, các sản phẩm từ gỗ công nghiệp thường tập trung vào thiết kế hiện đại, tối giản hơn là các phong cách cổ điển đòi hỏi nhiều chi tiết cầu kỳ.

Các loại cốt gỗ công nghiệp thông dụng trên thị trường hiện nay

go-cong-nghiep-la-gi

Các loại cốt gỗ công nghiệp thông dụng trên thị trường hiện nay

Cốt gỗ, hay còn gọi là phần lõi của gỗ công nghiệp, đóng vai trò quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định của sản phẩm nội thất. Tùy vào mục đích sử dụng và nhu cầu thiết kế, người tiêu dùng có thể lựa chọn các loại cốt gỗ phù hợp. Dưới đây là 4 loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay:

1. Cốt gỗ MFC

Cốt gỗ ván dăm (Particle Board) được sản xuất bằng cách ép các dăm gỗ nhỏ kết hợp với keo chuyên dụng dưới nhiệt độ và áp suất cao.

  • Ưu điểm:
    • Giá thành thấp, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
    • Phù hợp để làm các sản phẩm nội thất ngắn hạn hoặc có ngân sách hạn chế.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng chịu nước kém, dễ bị phồng rộp nếu tiếp xúc lâu với độ ẩm.
    • Độ bền không cao, ít phù hợp với các sản phẩm yêu cầu chịu lực lớn hoặc sử dụng trong thời gian dài.

Ứng dụng: Cốt gỗ ván dăm thường được dùng để sản xuất kệ sách, tủ quần áo hoặc bàn học giá rẻ.

2. Cốt gỗ MDF

MDF (Medium Density Fiberboard) được tạo nên từ các sợi gỗ mịn được ép chặt thành tấm, tạo ra bề mặt phẳng và mịn, rất lý tưởng để phủ các lớp trang trí như Melamine, Laminate, hoặc Acrylic.

  • Ưu điểm:
    • Độ bền cao hơn so với ván dăm.
    • Bề mặt mịn, dễ dàng gia công và lắp đặt.
    • Ứng dụng đa dạng, từ nội thất gia đình đến văn phòng.
  • Nhược điểm: Tương tự như ván dăm, MDF có khả năng chịu nước hạn chế, trừ loại MDF lõi xanh chống ẩm.

Ứng dụng: MDF được sử dụng phổ biến trong sản xuất tủ bếp, bàn làm việc, giường và các loại cửa phòng thông dụng.

3. Cốt gỗ HDF

HDF (High Density Fiberboard) được sản xuất bằng cách nén sợi gỗ tự nhiên ở mật độ cao, tạo ra một loại cốt gỗ có khả năng chịu lực vượt trội và độ bền đáng kể.

  • Ưu điểm:
    • Khả năng chống nước tốt hơn so với MDF và ván dăm.
    • Độ cứng cao, chịu lực tốt, ít bị cong vênh hay co ngót.
    • Phù hợp với các sản phẩm yêu cầu chất lượng cao và sử dụng lâu dài.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với MDF và ván dăm.

Ứng dụng: HDF thường được dùng để sản xuất sàn gỗ công nghiệp, cửa ra vào, và các sản phẩm nội thất cao cấp như tủ bếp hoặc tủ quần áo chống ẩm.

Các loại lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp

Lớp phủ bề mặt không chỉ giúp bảo vệ cốt gỗ khỏi các tác động từ môi trường mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Dưới đây là những loại lớp phủ phổ biến:

go-cong-nghiep-la-gi

Các loại lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp

1. Bề mặt phủ Melamine

Melamine là lớp giấy trang trí mỏng, được ép chặt lên cốt gỗ bằng keo chuyên dụng và nhiệt độ cao.

  • Ưu điểm:
    • Chống trầy xước và bám bẩn hiệu quả.
    • Màu sắc và hoa văn đa dạng, dễ dàng phối hợp với các không gian nội thất.
    • Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

Ứng dụng: Melamine thường được dùng cho các sản phẩm như bàn làm việc, tủ quần áo hoặc kệ sách.

2. Vật liệu Laminate

Laminate có cấu tạo dày hơn Melamine, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn.

  • Ưu điểm:
    • Chịu nhiệt, chống trầy xước và va đập hiệu quả.
    • Đa dạng về màu sắc, từ trơn, vân gỗ đến hoa văn độc đáo.

Ứng dụng: Vật liệu này thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao như bàn bếp, tủ bếp hoặc bàn làm việc văn phòng.

3. Bề mặt Veneer

  • Đặc điểm: Veneer là lớp gỗ tự nhiên mỏng được dán lên bề mặt cốt gỗ công nghiệp, mang lại vẻ đẹp như gỗ tự nhiên.
  • Ưu điểm:
    • Tạo cảm giác sang trọng, gần gũi với thiên nhiên.
    • Giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên nguyên khối.

Ứng dụng: Veneer thường được dùng để sản xuất bàn ăn, tủ rượu hoặc các sản phẩm nội thất phòng khách.

4. Acrylic bóng gương

  • Đặc điểm: Acrylic là lớp phủ nhựa sáng bóng, có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt, tạo cảm giác hiện đại và sang trọng.
  • Ưu điểm:
    • Dễ vệ sinh, không bám bụi bẩn.
    • Mang lại không gian rộng rãi và thoáng đãng nhờ hiệu ứng bóng gương.

Ứng dụng: Acrylic thường được sử dụng cho các sản phẩm như tủ bếp, tủ quần áo, hoặc các món đồ nội thất trong không gian hiện đại.

4. Sử dụng gỗ công nghiệp có an toàn cho sức khỏe không?

Nhiều người vẫn e ngại khi sử dụng gỗ công nghiệp vì lo lắng về việc chứa keo dán và hóa chất, đặc biệt là Formaldehyde – một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe khi phát thải ở mức cao. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ sản xuất hiện đại, hầu hết các loại gỗ công nghiệp hiện nay đều tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, điển hình là chứng nhận E1E0.

Tiêu chuẩn E1 và E0 là gì?

  • E1E0 là các cấp độ đánh giá lượng phát thải Formaldehyde trong sản phẩm gỗ công nghiệp, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
  • E1 cho phép lượng Formaldehyde phát thải tối đa là 0,124mg/m³, mức này được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
  • E0 có tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn, với lượng phát thải tối đa chỉ 0,06mg/m³, gần như không có tác động đến môi trường trong nhà.

Tìm hiểu thêm :

Gỗ công nghiệp đạt tiêu chuẩn E1/E0 có thực sự an toàn?

  • An toàn cho sức khỏe: Các sản phẩm đạt chuẩn này đảm bảo lượng Formaldehyde phát thải nằm trong ngưỡng cho phép, không gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp hay kích ứng cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ em và người già.
  • Thân thiện với môi trường: Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, góp phần bảo vệ môi trường sống.

Những đồ nội thất được làm từ gỗ công nghiệp :

Để lựa chọn sản phẩm an toàn, người tiêu dùng nên ưu tiên các thương hiệu uy tín và kiểm tra kỹ nguồn gốc xuất xứ. Hãy tham khảo tại Website: Index Living Maill Vietnam và tại các Showroom của Index Living Maill để đảm bảo uy tín và chất lượng sản phẩm.

HỆ THỐNG SHOWROOM:

• Showroom 1: 29 – 30 Song Hành, P. An Phú, Q.2
Hotline: 02873009793

• Showroom 2: 691 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Quận 9
Hotline: 02873038695

• Showroom 3: 194 Lạc Long Quân, Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận
Hotline: 1900636096

• Index Living Mall Online
Hotline: 1900 63 60 96
Zalo: 0967. 769.300

Kết luận

Gỗ công nghiệp chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị thẩm mỹ, tính ứng dụng cao và trách nhiệm với môi trường. Với sự hiểu biết đầy đủ về các loại cốt gỗ, lớp phủ bề mặt và tiêu chuẩn an toàn, bạn sẽ dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho tổ ấm của mình, tạo nên không gian sống tiện nghi, đẹp mắt và bền vững.

Tìm hiểu thêm: 

About the Author: admin

2 Comments

  1. […] Gỗ công nghiệp là gì? Tìm hiểu chi tiết về vật liệu nội thất phổ biến […]

  2. […] Gỗ công nghiệp là gì? Tìm hiểu chi tiết về vật liệu nội thất phổ biến […]

Leave A Comment